Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dời chân
[dời chân]
|
(từ cũ nghĩa cũ, kiểu cách) Leave, go off, go away (như dời gót )
He rushed back where by chance the two had met
Từ điển Việt - Việt
dời chân
|
động từ
ra đi
con cất bước dời chân, mắt mẹ lệ tràn